Có 2 kết quả:
清理队伍 qīng lǐ duì wǔ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˇ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ • 清理隊伍 qīng lǐ duì wǔ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˇ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ
qīng lǐ duì wǔ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˇ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to purge the ranks
Bình luận 0
qīng lǐ duì wǔ ㄑㄧㄥ ㄌㄧˇ ㄉㄨㄟˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to purge the ranks
Bình luận 0